Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ơ hờ


[ơ hờ]
Be indifferent (to); treat with indifference; be indifferent (to, towards)
Không nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khác
One must not remain indifferent in front of others' miseries.
happy-go-lucky, careless, lighthearted, devilmay-care



Be indifferent
Không nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khác One must not remain indifferent in front of others' miseries


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.