|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ơ hờ
| [ơ hờ] | | | Be indifferent (to); treat with indifference; be indifferent (to, towards) | | | Không nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khác | | One must not remain indifferent in front of others' miseries. | | | happy-go-lucky, careless, lighthearted, devilmay-care |
Be indifferent Không nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khác One must not remain indifferent in front of others' miseries
|
|
|
|